|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đội bảng
| [đội bảng] | | | Be the last passman (on the passlist). | | | Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng | | To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour. |
Be the last passman (on the passlist) Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour
|
|
|
|